Characters remaining: 500/500
Translation

chukchi language

Academic
Friendly

Từ "Chukchi language" (tiếng Chukchi) một danh từ chỉ ngôn ngữ của người Chukchi, một dân tộc sống chủ yếuvùng Đông Bắc Siberia, Nga. Ngôn ngữ này thuộc nhóm ngôn ngữ Eskimo-Aleut một số đặc điểm ngữ pháp từ vựng độc đáo.

Định nghĩa sử dụng:
  • Tiếng Chukchi: ngôn ngữ bản địa của người Chukchi, được sử dụng chủ yếu trong giao tiếp hàng ngày trong văn hóa dân gian của họ.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The Chukchi language has a rich vocabulary related to nature." (Tiếng Chukchi một từ vựng phong phú liên quan đến thiên nhiên.)
  2. Câu nâng cao: "Linguists are studying the Chukchi language to preserve its unique characteristics before it becomes endangered." (Các nhà ngôn ngữ học đang nghiên cứu tiếng Chukchi để bảo tồn những đặc điểm độc đáo của trước khi trở nên nguy cấp.)
Phân biệt các biến thể:
  • Chukchi: danh từ chỉ cả người của dân tộc này, dụ: "The Chukchi people celebrate their traditions through storytelling in their native language." (Người Chukchi kỷ niệm truyền thống của họ thông qua việc kể chuyện bằng ngôn ngữ mẹ đẻ của họ.)
  • Chukchi dialect: Có thể chỉ các phương ngữ khác nhau của tiếng Chukchi, dụ: "There are several dialects within the Chukchi language." ( một số phương ngữ trong tiếng Chukchi.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Indigenous language: Ngôn ngữ bản địa, chỉ chung cho các ngôn ngữ của các dân tộc bản địa, dụ: "The Chukchi language is one of the many indigenous languages of Russia." (Tiếng Chukchi một trong nhiều ngôn ngữ bản địa của Nga.)
  • Native language: Ngôn ngữ mẹ đẻ, dụ: "Many Chukchi people speak their native language at home." (Nhiều người Chukchi nói tiếng mẹ đẻ của họnhà.)
Idioms phrasal verbs:
  • Trong ngữ cảnh tiếng Chukchi, không idioms hay phrasal verbs cụ thể nào, nhưng bạn có thể sử dụng các câu như "speak fluently in Chukchi" (nói lưu loát bằng tiếng Chukchi) để diễn tả khả năng ngôn ngữ.
Kết luận:

Tiếng Chukchi một phần quan trọng trong văn hóa bản sắc của người Chukchi.

Noun
  1. tiếng Chukchi

Comments and discussion on the word "chukchi language"